👨‍🦰Thẻ cầu thủ

Thẻ cầu thủ sẽ bao gồm các yếu tố sau:

  • Chỉ số chính

  • Năng lượng

  • Vị trí

  • Chỉ số thành phần

  • Độ hiếm

Chỉ số chính

Chỉ số chính được tính dựa trên các chỉ số thành phần. Chỉ số này sẽ thay đổi tùy thuộc vào vị trí bạn đặt cầu thủ đó vào đội hình.

Năng lượng

Số năng lượng thể hiện số trận còn lại của các cầu thủ trong đội. Khi số năng lượng trở về 0, người chơi sẽ có ba lựa chọn.

  • Ký hợp đồng mới với cầu thủ.

  • Giao bán cầu thủ trên Marketplace

  • Đốt thẻ cầu thủ nhận được thẻ nâng cấp

Vị trí

Vị trí cầu thủ thể hiện vị trí sở trường của cầu thủ đó khi bước vào trận đấu. Bạn có thể thay đổi vị trí của các cầu thủ cho phù hợp với đội hình mà đã chọn.

Chỉ số thành phần

Mỗi cầu thủ sẽ có tổng cộng 10 chỉ số thành phần, bao gồm:

  • SPE (Tốc độ): Tốc độ di chuyển

  • ACC (Tăng tốc): Khả năng tăng tốc

  • STA (Sự bền bỉ): Sức chịu đựng

  • CON (Kiểm soát): Khả năng xử lý bóng

  • STR (Sức mạnh): Sức mạnh thể chất

  • TAC (Chuồi bóng): Khả năng xoạc bóng

  • PAS (Chuyền): Khả năng chuyền bóng

  • SHO (Ghi bàn): Khả năng bắn bóng

  • GKH (Bắt bóng của thủ môn): Khả năng bắt bóng

  • GKR (Phản xạ của thủ môn): Phản xạ

  • JUM (Nhảy): Khả năng nhảy

Độ hiếm cầu thủ

Cầu thủ sẽ được chia thành ba loại độ hiếm cùng các chỉ số bao gồm Đồng (<65), Bạc (65-79) và Vàng (> 79).

Last updated